NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước Altis
• Cụm đèn trước và lưới tản nhiệt trên thiết kế liền mạch.• Đèn chiếu gần dạng bóng chiếu với công nghệ chiếu sáng LED (bản 2.0V).
• Dải đèn ban ngày LED (bản 2.0V).

Gương chiếu hậu chỉnh điện
• Chiều dài cơ sở lớn• Những đường dập nổi cá tính
• Gương chiếu hậu thiết kế mới
• Thiết kế tay nắm cửa

Đèn báo phanh dạng LED
•Các đường dập nổi cá tính• Nẹp trang trí biển số và cụm đèn sau được thiết kế liền mạch.
• Cụm đèn sau dạng LED với thiết kế mới mạnh mẽ và cá tính.
NỘI THẤT
Nội thất màu đen
Nội thất màu đen tăng sự sang trọng , tinh tế cho xe ( Phiên bản 1.8CVT và 2.0CVT-i)
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng (2.0 & 1.8 CVT)
• Thiết kế lưng ghế thon gọn hơn• Chất liệu ghế:
Da thể thao (2.0)
Da cao cấp (1.8 CVT)
Nỉ cao cấp (1.8 MT)

Bảng đồng hồ optitron thiết kế mới
• Màn hình TFT 3.5 inch hiển thị trung thực, sắc nét.• Màn hình hiển thị đa thông tin cung cấp các thông tin hữu ích trong suốt hành trình.
• Trang trí mạ crom ấn tượng.
• Màn hình TFT 3.5 inch.
• Chức năng hiển thị ECO (1.8 CVT và 2.0 CVT-i)
Hệ thống âm thanh
• DVD màn hình cảm ứng ( 2.0V)• AM/FM, MP3/WMA/ AAC.
• Kết nối USB/AUX/Bluetooth.
• Đàm thoại rảnh tay.
• Đầu đọc thẻ.
VẬN HÀNH

Kết cấu vững bền của TOYOTA Corolla
• Kết cấu khung có độ cứng vững cao.• Cải thiện khả năng cách âm.
• Tối ưu hóa hệ thống treo.

Hộp số tự động vô cấp mới CVT-i
- Hộp số CVT-i trên phiên bản 2.0V với lẫy chuyển số trên vô lăng , CVT trên phiên bản 1.8G số tự động và hộp số sàn 6 cấp trên phiên bản 1.8G- Tăng tốc tốt hơn ở tốc độ thấp.
- Tiết kiệm hơn khi đi ở tốc độ cao.
AN TOÀN

Hệ thống phanh ABS
Hệ thống phanh chống bó cứng ABS giúp người lái đánh lái khi phanh gấp, đảm bảo an toàn tối đa

An toàn chủ động của Corolla Altis
•Phanh trước: Đĩa thông gió 15 inch.• Phanh sau: Đĩa đặc 15 inch.
• Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) (2.0) .
• Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) (2.0).

An toàn bị động Corolla Altis
- Khung xe GOA 2 Túi khí phía trướ.
- Móc khóa an toàn ghế trẻ em ISOFIX.
- Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ.
- Dây đai an toàn 3 điểm cho cả 5 vị trí.

Khung xe GOA
Khung xe GOA với kết cấu chịu lực và phân tán lực khi va chạm giảm thiểu chấn thương cho hành khách trên xe
TIỆN NGHI

Chìa khóa thiết kế mới
Nút đề Star Stop với phiên bản 2.0 và chìa khóa thiết kế nhỏ gọn trên phiên bản 1.8

Gập ghế
Hàng ghế dau gập 60:40 giúp để và lấy đồ một cách dễ dàng
Ngăn chứa đồ
Altis với các ngăn chứa vật dụng nhiều tăng tính tiện nghi cho xe.
COROLLA ALTIS 2016 |
1.8MT (G) |
1.8CVT (G) |
2.0CVT-i (V) |
||||||
Màu xe: Đen / Bạc / Nâu / Ghi ánh xanh |
|
Số sàn |
Số tự động |
Số tự động |
|||||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|||||||||
Kích thước tổng thể |
Dài x Rộng x Cao |
mm |
4620 x 1775 x 1460 |
||||||
Kích thước nội thất |
Dài x Rộng x Cao |
mm |
1930 x 1485 x 1205 |
||||||
Chiều dài cơ sở |
|
mm |
2700 |
||||||
Chiều rộng cơ sở |
Trước x Sau |
mm |
1515 x 1520 |
||||||
Khoảng sáng gầm xe |
|
mm |
130 |
||||||
Bán kính quay vòng tối thiểu |
|
m |
5,4 |
||||||
Trọng lượng không tải |
|
kg |
1180 - 1240 |
1200 - 1260 |
1255 - 1300 |
||||
Trọng lượng toàn tải |
|
kg |
1615 |
1635 |
1675 |
||||
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
55 |
|
||||||
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH |
|||||||||
Mã động cơ |
|
- |
2 ZR-FE |
2 ZR-FE |
3 ZR-FE |
||||
Loại |
|
- |
4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS |
||||||
Dung tích công tác |
|
cc |
1798 |
1798 |
1987 |
||||
Công suất tối đa |
|
KW (HP) / rpm |
103 (138) / 6400 |
103 (138) / 6400 |
107 (143) / 6200 |
||||
Mô men xoắn tối đa |
|
Nm / rpm |
173 / 4000 |
173 / 4000 |
187 / 3600 |
||||
Hệ số cản khí |
|
- |
0,300 |
0,300 |
0,304 |
||||
Vận tốc tối đa |
|
Km/h |
205 |
185 |
180 |
||||
Tiêu chuẩn khí xả |
|
- |
Euro 4 |
||||||
Hộp số |
|
- |
Số sàn 6 cấp / 6 Speed MT |
Số tự động vô cấp / CVT |
Số tự động vô cấp thông minh / CVT-i |
||||
Hệ thống treo |
Trước |
- |
Độc lập McPherson |
||||||
Sau |
- |
Dầm xoắn |
|||||||
Lốp xe |
|
- |
205/55R16 91V |
205/55R16 91V |
215/45R17 91V |
||||
Mâm xe |
|
- |
Mâm đúc 16'' |
Mâm đúc 16'' |
Mâm đúc 17'' |
||||
NGOẠI THẤT |
|||||||||
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
- |
Halogen |
Halogen |
LED, bóng chiếu |
||||
Đèn chiếu xa |
- |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
|||||
Đèn vị trí (đề-mi) |
- |
Halogen |
Halogen |
LED |
|||||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
- |
Không |
Không |
LED |
|||||
Cụm đèn trước với chức năng tự tắt |
|
- |
Có (Auto cut) |
Có (Auto cut) |
Có (Auto cut) |
||||
Chế độ điều chỉnh góc chiếu đèn trước |
- |
Không |
Không |
Tự động |
|||||
Đèn sương mù phía trước |
|
- |
Không |
Có |
Có |
||||
Cụm đèn sau |
Đèn phanh |
- |
LED |
LED |
LED |
||||
Đèn hậu |
- |
LED |
LED |
LED |
|||||
Đèn báo phanh trên cao |
- |
LED trong Cabin |
LED trong Cabin |
LED trên cánh hướng gió |
|||||
Hệ thống điều chỉnh ánh sáng |
- |
Không |
Không |
Có |
|||||
Gương chiếu hậu bên ngoài |
Gập điện |
- |
Có |
||||||
Chỉnh điện |
- |
Có |
|||||||
Tích hợp đèn báo rẽ |
- |
Có |
|||||||
Cùng màu thân xe |
- |
Có |
|||||||
Cánh hướng gió cản trước |
|
- |
Không |
Không |
Có |
||||
Cánh hướng gió cản sau |
|
- |
Không |
Không |
Có |
||||
Cánh hướng gió khoang hành lý |
- |
Không |
Không |
Có |
|||||
Cánh hướng gió bên hông |
- |
Không |
Không |
Có |
|||||
Gạt mưa |
|
- |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
||||||
Ăng ten |
|
- |
In trên kính sau |
||||||
NỘI THẤT |
|||||||||
Tay lái |
Kiểu |
- |
3 chấu, bọc da, mạ bạc |
3 chấu, bọc da, mạ bạc |
3 chấu, bọc da, mạ bạc |
||||
Nút bấm tích hợp |
- |
Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin |
Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin |
Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin, Bluetooth, Lẫy chuyển số |
|||||
Điều chỉnh |
- |
4 hướng |
|||||||
Trợ lực |
- |
Trợ lực điện |
|||||||
Gương chiếu hậu bên trong |
|
- |
2 chế độ ngày & đêm |
2 chế độ ngày & đêm |
Chống chói tự động tích hợp màn hình camera lùi |
||||
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
- |
Optitron |
Optitron |
Optitron |
||||
Đèn báo chế độ Eco |
- |
Không |
Có |
Có |
|||||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
- |
Đen trắng |
Đen trắng |
Đen trắng |
|||||
Kiểu dáng ghế trước |
|
- |
Bình thường |
Bình thường |
Thể thao |
||||
Chất liệu ghế |
|
- |
Nỉ cao cấp |
Da |
Da thể thao |
||||
Hàng ghế trước |
Ghế người lái |
- |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
||||
Ghế hành khách |
- |
Chỉnh tay 4 hướng |
|||||||
Hàng ghế sau |
- |
Gập lưng ghế 60 : 40 |
|||||||
TIỆN ÍCH |
|||||||||
Hệ thống điều hòa |
|
- |
Chỉnh tay |
Tự động |
Tự động |
||||
Hệ thống âm thanh |
|
- |
CD 1 đĩa, 6 loa, AM/ FM, MP3/ WMA/ AAC, kết nối USB/ AUX/ Bluetooth, đàm thoại rảnh tay |
CD 1 đĩa, 6 loa, AM/ FM, MP3/ WMA/ AAC, kết nối USB/ AUX/ Bluetooth, đàm thoại rảnh tay |
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng, 6 loa, AM/ FM, MP3/ WMA/ AAC, kết nối USB/ AUX/ Bluetooth, đàm thoại rảnh tay, đầu đọc thẻ |
||||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
- |
Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái) |
||||||
Hệ thống Khởi động bằng nút bấm & Khóa/ Mở cửa thông minh |
|
- |
Không |
Không |
Có |
||||
Hệ thống chống trộm |
|
- |
Có (cảnh báo chống trộm và mã hóa động cơ) |
||||||
Rèm che nắng |
|
- |
Không |
Không |
Có (Phía sau) |
||||
AN TOÀN |
|||||||||
Hệ thống phanh |
Trước |
- |
Đĩa thông gió 15 inch |
||||||
Sau |
- |
Đĩa 15 inch |
|||||||
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
- |
Có |
||||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
- |
Có |
||||||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp |
- |
Có |
|||||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
- |
CÓ |
CÓ |
CÓ |
|||||
Hệ thống cân bằng điện tử |
- |
|
|
Có (có công tắc ngắt VSC) |
|||||
Camera lùi |
- |
Không |
Không |
Có |
|||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
- |
Cảm biến lùi (2) |
Cảm biến lùi (2) |
Cảm biến lùi (2), Cảm biến góc phía trước (2) & Cảm biến góc phía sau (2) |
|||||
Túi khí |
- |
Người lái & hành khách phía trước |
|||||||
Khung xe GOA |
- |
Có |
Vui lòng chờ